Có 2 kết quả:
进袭 jìn xí ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧˊ • 進襲 jìn xí ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) raid
(2) to carry out a raid
(3) to invade
(2) to carry out a raid
(3) to invade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) raid
(2) to carry out a raid
(3) to invade
(2) to carry out a raid
(3) to invade
Bình luận 0