Có 2 kết quả:

进袭 jìn xí ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧˊ進襲 jìn xí ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) raid
(2) to carry out a raid
(3) to invade

Từ điển Trung-Anh

(1) raid
(2) to carry out a raid
(3) to invade